|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76061290 | 交易描述:Other Nhôm hợp kim 5083 H116 dạng tấm, kích thước: 4mm x 2000mm x 6000mm, dùng làm nguyên liệu đóng tàu biển, hàng mới 100%, nsx Elvalhalcor Hellenic Copper And Aluminium Industry S.A
数据已更新到:2022-05-23 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7411109000 | 交易描述:.Труби з рафінованої міді (діаметр дюйм *товщина стінки дюйм)скручені у бухтах для кондиціонування:- CT14 1/4"*0.03" - 2.1932 т- CT38 3/8"*0.032" - 4.298 т- CT12 1/2"*0.032" - 4.2238 тВиробник-"ELVALHALCOR Hellenic Copper and Aluminium Industry S.A."То...
数据已更新到:2019-08-15 更多 >
2 条数据